Có 2 kết quả:

百分点 bǎi fēn diǎn ㄅㄞˇ ㄈㄣ ㄉㄧㄢˇ百分點 bǎi fēn diǎn ㄅㄞˇ ㄈㄣ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

percentage point

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

percentage point

Bình luận 0